Bước tới nội dung

pyrex

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpɑɪ.ˌrɛks/

Danh từ

[sửa]

pyrex /ˈpɑɪ.ˌrɛks/

  1. (Pyrex) Loại thủy tinh chịu nhiệt tốt (dùng để nấu ăn, đựng thức ăn).

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pi.ʁɛks/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
pyrex
/pi.ʁɛks/
pyrex
/pi.ʁɛks/

pyrex /pi.ʁɛks/

  1. Thủy tinh pirec, thủy tinh chịu lửa.

Tham khảo

[sửa]