qarpız
Giao diện
Tiếng Azerbaijan
[sửa]Kirin | гарпыз | |
---|---|---|
Ả Rập | قارپیز |
Cách phát âm
[sửa](tập tin)
Danh từ
[sửa]qarpız (acc. xác định qarpızı, số nhiều qarpızlar)
Biến cách
[sửa]Biến cách của qarpız | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
số ít | số nhiều | |||||||
nom. | qarpız |
qarpızlar | ||||||
acc. xác định | qarpızı |
qarpızları | ||||||
dat. | qarpıza |
qarpızlara | ||||||
loc. | qarpızda |
qarpızlarda | ||||||
abl. | qarpızdan |
qarpızlardan | ||||||
gen. xác định | qarpızın |
qarpızların |
Tiếng Tatar Crưm
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- Tách âm: qar‧pız
Danh từ
[sửa]qarpız
Biến cách
[sửa]Biến cách của qarpız
Tham khảo
[sửa]Thể loại:
- Mục từ tiếng Azerbaijan
- Từ tiếng Azerbaijan có liên kết âm thanh
- Danh từ
- Danh từ tiếng Azerbaijan
- tiếng Azerbaijan entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Mục từ có biến cách
- Mục từ tiếng Tatar Crưm
- Danh từ tiếng Tatar Crưm
- tiếng Tatar Crưm entries with incorrect language header