quân vận

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kwən˧˧ və̰ʔn˨˩kwəŋ˧˥ jə̰ŋ˨˨wəŋ˧˧ jəŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kwən˧˥ vən˨˨kwən˧˥ və̰n˨˨kwən˧˥˧ və̰n˨˨

Danh từ[sửa]

quân vận

  1. Ngành vận chuyển, vận tải hàng hoá, khí tài trong quân đội.
    Quân vận Việt Nam Cộng hoà.