quêteur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kɛ.tœʁ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
quêteur
/kɛ.tœʁ/
quêteurs
/kɛ.tœʁ/

quêteur /kɛ.tœʁ/

  1. Người đi quyên.
  2. (Văn học) Người xin xỏ, người săn đón.
    Quêteur de louanges — người săn đón lời khen
  3. (Săn bắn) Chó mồi.
    moine quêteur — thầy tu đi quyên

Tham khảo[sửa]