quốc lập
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kwəwk˧˥ lə̰ʔp˨˩ | kwə̰wk˩˧ lə̰p˨˨ | wəwk˧˥ ləp˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kwəwk˩˩ ləp˨˨ | kwəwk˩˩ lə̰p˨˨ | kwə̰wk˩˧ lə̰p˨˨ |
Tính từ
[sửa]quốc lập
- Như công lập
- Trường quốc lập.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Quốc lập, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam