Bước tới nội dung

quốc mẫu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kwəwk˧˥ məʔəw˧˥kwə̰wk˩˧ məw˧˩˨wəwk˧˥ məw˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kwəwk˩˩ mə̰w˩˧kwəwk˩˩ məw˧˩kwə̰wk˩˧ mə̰w˨˨

Danh từ

[sửa]

quốc mẫu

  1. (, Trang trọng) hoàng thái hậu (coimẹ của thần dân).

Tham khảo

[sửa]
  • Quốc mẫu, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam