quốc thổ
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kwəwk˧˥ tʰo̰˧˩˧ | kwə̰wk˩˧ tʰo˧˩˨ | wəwk˧˥ tʰo˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kwəwk˩˩ tʰo˧˩ | kwə̰wk˩˧ tʰo̰ʔ˧˩ |
Định nghĩa
[sửa]quốc thổ
- Đất đai một nước.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "quốc thổ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)