quadrangle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkwɑː.ˌdræŋ.ɡəl/

Danh từ[sửa]

quadrangle /ˈkwɑː.ˌdræŋ.ɡəl/

  1. Hình bốn cạnh.
  2. Sân trong (hình bốn cạnh, xung quanh có nhà, ở các trường đại học... ) ((cũng) quad).

Tham khảo[sửa]