Bước tới nội dung

quarter-miler

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkwɔr.tɜː.ˈmɑɪ.lɜː/

Danh từ

[sửa]

quarter-miler /ˈkwɔr.tɜː.ˈmɑɪ.lɜː/

  1. (Thể dục, thể thao) Vận động viên chạy khoảng cách một phần dặm.

Tham khảo

[sửa]