quean

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

quean /ˈkwin/

  1. (Từ cổ,nghĩa cổ) Đàn hư hỏng; cô gái trai lơ đĩ thoã.
  2. (Ê-cốt) Cô gái.

Tham khảo[sửa]