Bước tới nội dung

trai lơ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨaːj˧˧ ləː˧˧tʂaːj˧˥ ləː˧˥tʂaːj˧˧ ləː˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂaːj˧˥ ləː˧˥tʂaːj˧˥˧ ləː˧˥˧

Từ tương tự

[sửa]

Định nghĩa

[sửa]

trai lơ

  1. Nói người lẳng lơ quá dễ dàng trong quan hệ nam nữ.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]