Bước tới nội dung

qui trình

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kwi˧˧ ʨï̤ŋ˨˩kwi˧˥ tʂïn˧˧wi˧˧ tʂɨn˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kwi˧˥ tʂïŋ˧˧kwi˧˥˧ tʂïŋ˧˧

Danh từ

[sửa]

qui trình

  1. Xem quy trình