quibbler

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkwɪ.bə.lɜː/

Danh từ[sửa]

quibbler /ˈkwɪ.bə.lɜː/

  1. Người hay chơi chữ.
  2. Người hay nói nước đôi; người hay nói lảng; người hay lý sự cùn, người hay nguỵ biện.

Tham khảo[sửa]