Bước tới nội dung

quidam

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

quidam

  1. Một người nào đó (không ai biết).

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɥi.dam/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
quidam
/kɥi.dam/
quidams
/kɥi.dam/

quidam /kɥi.dam/

  1. (Đùa cợt, hài hước) Người nào đó, .
    Un quidam survient — một người nào đó bỗng đến

Tham khảo

[sửa]