Bước tới nội dung

quinquagénaire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɛ̃.ka.ʒe.nɛʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực quinquagénaire
/kɛ̃.ka.ʒe.nɛʁ/
quinquagénaires
/kɛ̃.ka.ʒe.nɛʁ/
Giống cái quinquagénaire
/kɛ̃.ka.ʒe.nɛʁ/
quinquagénaires
/kɛ̃.ka.ʒe.nɛʁ/

quinquagénaire /kɛ̃.ka.ʒe.nɛʁ/

  1. Năm chục tuổi.

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít quinquagénaire
/kɛ̃.ka.ʒe.nɛʁ/
quinquagénaires
/kɛ̃.ka.ʒe.nɛʁ/
Số nhiều quinquagénaire
/kɛ̃.ka.ʒe.nɛʁ/
quinquagénaires
/kɛ̃.ka.ʒe.nɛʁ/

quinquagénaire /kɛ̃.ka.ʒe.nɛʁ/

  1. Người năm chục tuổi.

Tham khảo

[sửa]