quintessence
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kwɪn.ˈtɛ.sᵊnts/
Danh từ
[sửa]quintessence /kwɪn.ˈtɛ.sᵊnts/
Tham khảo
[sửa]- "quintessence", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kɛ̃.te.sɑ̃s/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
quintessence /kɛ̃.te.sɑ̃s/ |
quintessence /kɛ̃.te.sɑ̃s/ |
quintessence gc /kɛ̃.te.sɑ̃s/
Tham khảo
[sửa]- "quintessence", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)