quotation
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kwoʊ.ˈteɪ.ʃən/
![]() | [kwoʊ.ˈteɪ.ʃən] |
Danh từ[sửa]
quotation /kwoʊ.ˈteɪ.ʃən/
- Sự trích dẫn; đoạn trích dẫn.
- Giá thị trường công bố (thị trường chứng khoán).
- Bản dự kê giá.
- a quotation for building a house — bản dự kê giá xây một ngôi nhà
- (Ngành in) Cađra.
Tham khảo[sửa]
- "quotation". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)