Bước tới nội dung

quotidien

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔ.ti.djɛ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực quotidien
/kɔ.ti.djɛ̃/
quotidiens
/kɔ.ti.djɛ̃/
Giống cái quotidienne
/kɔ.ti.djɛn/
quotidiennes
/kɔ.ti.djɛn/

quotidien /kɔ.ti.djɛ̃/

  1. Hằng ngày.
    Travail quotidien — công việc hằng ngày
    Journal quotidien — báo hằng ngày
    pain quotidien — cái ăn hàng ngày; việc hàng ngày

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
quotidien
/kɔ.ti.djɛ̃/
quotidiens
/kɔ.ti.djɛ̃/

quotidien /kɔ.ti.djɛ̃/

  1. Báo hằng ngày, nhật báo.
    Les grands quotidiens de la ville — những tờ nhật báo lớn của thành phố
  2. Việc hàng ngày.

Tham khảo

[sửa]