quotidien
Giao diện
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /kɔ.ti.djɛ̃/
Tính từ
| Số ít | Số nhiều | |
|---|---|---|
| Giống đực | quotidien /kɔ.ti.djɛ̃/ |
quotidiens /kɔ.ti.djɛ̃/ |
| Giống cái | quotidienne /kɔ.ti.djɛn/ |
quotidiennes /kɔ.ti.djɛn/ |
quotidien /kɔ.ti.djɛ̃/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| quotidien /kɔ.ti.djɛ̃/ |
quotidiens /kɔ.ti.djɛ̃/ |
quotidien gđ /kɔ.ti.djɛ̃/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “quotidien”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)