nhật báo
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɲə̰ʔt˨˩ ɓaːw˧˥ | ɲə̰k˨˨ ɓa̰ːw˩˧ | ɲək˨˩˨ ɓaːw˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɲət˨˨ ɓaːw˩˩ | ɲə̰t˨˨ ɓaːw˩˩ | ɲə̰t˨˨ ɓa̰ːw˩˧ |
Danh từ[sửa]
nhật báo
Đồng nghĩa[sửa]
- nhật trình (cũ)
Dịch[sửa]
- Tiếng Anh: daily, daily newspaper
- Tiếng Tây Ban Nha: diario gđ
- Tiếng Trung Quốc: 日报 (nhật báo, rì bào)
Tham khảo[sửa]
- "nhật báo", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)