nhật báo

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]


Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɲə̰ʔt˨˩ ɓaːw˧˥ɲə̰k˨˨ ɓa̰ːw˩˧ɲək˨˩˨ ɓaːw˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɲət˨˨ ɓaːw˩˩ɲə̰t˨˨ ɓaːw˩˩ɲə̰t˨˨ ɓa̰ːw˩˧

Danh từ[sửa]

nhật báo

  1. Báo ra hằng ngày.

Đồng nghĩa[sửa]

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]