quyết nhiên

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kwt˧˥ ɲiən˧˧kwk˩˧ ɲiəŋ˧˥wk˧˥ ɲiəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kwt˩˩ ɲiən˧˥kwt˩˧ ɲiən˧˥˧

Phó từ[sửa]

quyết nhiên

  1. Nhất địnhnhư thế.
    Việc ấy quyết nhiên không xong.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]