Bước tới nội dung

quốc âm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kwəwk˧˥ əm˧˧kwə̰wk˩˧ əm˧˥wəwk˧˥ əm˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kwəwk˩˩ əm˧˥kwə̰wk˩˧ əm˧˥˧

Danh từ

[sửa]

quốc âm

  1. Tiếng nói của nước mình.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]