râpe
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʁɑp/
Pháp (Normandie) | [ʁɑp] |
Canada (Montréal) | [ʁɑːp] |
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
râpe /ʁɑp/ |
râpes /ʁɑp/ |
râpe gc /ʁɑp/
- Bàn xát, cái nạo.
- Giũa gỗ, giũa thưa.
- (Nông nghiệp) Cuống chùm (nho... ).
- bruit de râpe — (y học) tiếng nạo
Tham khảo[sửa]
- "râpe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)