Bước tới nội dung

râpe

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
Pháp (Normandie)
Canada (Montréal)

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
râpe
/ʁɑp/
râpes
/ʁɑp/

râpe gc /ʁɑp/

  1. Bàn xát, cái nạo.
  2. Giũa gỗ, giũa thưa.
  3. (Nông nghiệp) Cuống chùm (nho... ).
    bruit de râpe — (y học) tiếng nạo

Tham khảo

[sửa]