Bước tới nội dung

règne

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
règne
/ʁɛɲ/
règnes
/ʁɛɲ/

règne /ʁɛɲ/

  1. Sự trị vì; triều đại.
    Le règne de Napoléon — triều đại Na-pô-lê-ông.
  2. Sự ngự trị; sự thống trị.
    Le règne de la raison — sự ngự trị của lý tính.
    Le règne des banquiers — sự thống trị của các chủ ngân hàng.
  3. (Sinh vật học) Giới.
    Le règne animal — giới động vật.

Tham khảo

[sửa]