règne
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʁɛɲ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
règne /ʁɛɲ/ |
règnes /ʁɛɲ/ |
règne gđ /ʁɛɲ/
- Sự trị vì; triều đại.
- Le règne de Napoléon — triều đại Na-pô-lê-ông.
- Sự ngự trị; sự thống trị.
- Le règne de la raison — sự ngự trị của lý tính.
- Le règne des banquiers — sự thống trị của các chủ ngân hàng.
- (Sinh vật học) Giới.
- Le règne animal — giới động vật.
Tham khảo
[sửa]- "règne", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)