Bước tới nội dung

récession

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁe.se.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
récession
/ʁe.se.sjɔ̃/
récession
/ʁe.se.sjɔ̃/

récession gc /ʁe.se.sjɔ̃/

  1. (Kinh tế) Sự suy thoái.
    Récession économique — sự suy thoái về kinh tế
  2. (Địa lý, địa chất) Sự lùi, sự rút (của sông băng).
    Récession des galaxies — sự dịch xa của các thiên hà.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]