Bước tới nội dung

réchauffé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁe.ʃɔ.fe/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực réchauffé
/ʁe.ʃɔ.fe/
réchauffés
/ʁe.ʃɔ.fe/
Giống cái réchauffée
/ʁe.ʃɔ.fe/
réchauffées
/ʁe.ʃɔ.fe/

réchauffé /ʁe.ʃɔ.fe/

  1. Hâm lại.
    Un plat réchauffé — món ăn hâm lại
  2. (Được) Nhen lại.
    Une vieille querelle réchauffée — một cuộc cãi cọ trước đây nay được nhen lại
  3. Nhàm.
    Plaisanterie réchauffée — lời nói đùa nhàm

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
réchauffé
/ʁe.ʃɔ.fe/
réchauffés
/ʁe.ʃɔ.fe/

réchauffé /ʁe.ʃɔ.fe/

  1. Đồ hâm lại.
  2. Điều hâm lại, điều nhàm.

Tham khảo

[sửa]