Bước tới nội dung

réformé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁe.fɔʁ.me/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực réformé
/ʁe.fɔʁ.me/
réformés
/ʁe.fɔʁ.me/
Giống cái réformée
/ʁe.fɔʁ.me/
réformées
/ʁe.fɔʁ.me/

réformé /ʁe.fɔʁ.me/

  1. (Tôn giáo) Cải cách.
    Religion réformée — tôn giáo cải cách, tân giáo
  2. Phục viên.
    Soldat réformé — quân nhân phục viên

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
réformé
/ʁe.fɔʁ.me/
réformés
/ʁe.fɔʁ.me/

réformé /ʁe.fɔʁ.me/

  1. Người theo tân giáo.
  2. Quân nhân phục viên.

Tham khảo

[sửa]