régénérateur
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʁe.ʒe.ne.ʁa.tœʁ/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | régénérateur /ʁe.ʒe.ne.ʁa.tœʁ/ |
régénérateurs /ʁe.ʒe.ne.ʁa.tœʁ/ |
Giống cái | régénératrice /ʁe.ʒe.ne.ʁat.ʁis/ |
régénérateurs /ʁe.ʒe.ne.ʁa.tœʁ/ |
régénérateur /ʁe.ʒe.ne.ʁa.tœʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
régénérateur /ʁe.ʒe.ne.ʁa.tœʁ/ |
régénérateurs /ʁe.ʒe.ne.ʁa.tœʁ/ |
régénérateur gđ /ʁe.ʒe.ne.ʁa.tœʁ/
Tham khảo
[sửa]- "régénérateur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)