régence
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʁe.ʒɑ̃s/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
régence /ʁe.ʒɑ̃s/ |
régence /ʁe.ʒɑ̃s/ |
régence gc /ʁe.ʒɑ̃s/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | régence /ʁe.ʒɑ̃s/ |
régence /ʁe.ʒɑ̃s/ |
Giống cái | régence /ʁe.ʒɑ̃s/ |
régence /ʁe.ʒɑ̃s/ |
régence /ʁe.ʒɑ̃s/
- (Không đổi) (thuộc) thời Nhiếp chính.
- Style Régence — phong cách thời Nhiếp chính
- Lịch sự.
- Il est très régence — anh ta rất lịch sự
Tham khảo
[sửa]- "régence", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)