Bước tới nội dung

régner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

régner nội động từ /ʁe.ɲe/

  1. Trị vì, làm vua.
    Régner pendant vingt ans — trị vì trong hai mươi năm.
  2. Ngự trị; thống trị.
    Régner en maître absolu — thống trị như một chúa tể chuyên chế.
  3. Thịnh hành.
    Mode qui règne en ce moment — mốt thịnh hành hiện nay.
  4. Tồn tại, bao trùm.
    Le silence qui règne dans l’assemblée — không khí im lặng bao trùm buổi họp
    diviser pour régner — xem diviser.

Tham khảo

[sửa]