régner
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʁe.ɲe/
Nội động từ
[sửa]régner nội động từ /ʁe.ɲe/
- Trị vì, làm vua.
- Régner pendant vingt ans — trị vì trong hai mươi năm.
- Ngự trị; thống trị.
- Régner en maître absolu — thống trị như một chúa tể chuyên chế.
- Thịnh hành.
- Mode qui règne en ce moment — mốt thịnh hành hiện nay.
- Tồn tại, bao trùm.
- Le silence qui règne dans l’assemblée — không khí im lặng bao trùm buổi họp
- diviser pour régner — xem diviser.
Tham khảo
[sửa]- "régner", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)