réjouissance
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʁe.ʒwi.sɑ̃s/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
réjouissance /ʁe.ʒwi.sɑ̃s/ |
réjouissances /ʁe.ʒwi.sɑ̃s/ |
réjouissance gc /ʁe.ʒwi.sɑ̃s/
- Sự vui, sự hoan hỉ.
- Ce fût une réjouissance pour tout le pays — đó là một sự hoan hỉ cho cả nước
- (Số nhiều) Trò vui ngày hội.
- Programme des réjouissances — chương trình trò vui ngày hội
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Xương thêm vào (cho nặng cân, khi bán thịt).
Tham khảo
[sửa]- "réjouissance", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)