Bước tới nội dung

réparateur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁe.pa.ʁa.tœʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực réparateur
/ʁe.pa.ʁa.tœʁ/
réparateurs
/ʁe.pa.ʁa.tœʁ/
Giống cái réparatrice
/ʁe.pa.ʁat.ʁis/
réparatrices
/ʁe.pa.ʁat.ʁis/

réparateur /ʁe.pa.ʁa.tœʁ/

  1. Sửa, chuộc tạ (lỗi).
  2. Bồi sức.
    Sommeil réparateur — giấc ngủ bồi sức

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
réparateur
/ʁe.pa.ʁa.tœʁ/
réparateurs
/ʁe.pa.ʁa.tœʁ/

réparateur /ʁe.pa.ʁa.tœʁ/

  1. Người chữa, người tu sửa.
    Réparateur de poste de radio — người chữa máy thu thanh
    réparateur d’objets d’art — người tu sửa đồ mỹ nghệ

Tham khảo

[sửa]