réparation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʁe.pa.ʁa.sjɔ̃/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
réparation
/ʁe.pa.ʁa.sjɔ̃/
réparations
/ʁe.pa.ʁa.sjɔ̃/

réparation gc /ʁe.pa.ʁa.sjɔ̃/

  1. Sự chữa, sự tu sửa.
    Réparation d’un mur — sự chữa một bức tường
  2. Sự sửa, sự chuộc, sự tạ, sự rửa.
    Demander réparation d’un affront — đòi rửa nhục
  3. Sự phục hồi, sự khôi phục.
    Réparation des forces — sự phục hồi sức
  4. Sự đền bù, sự bồi thường.
  5. (Số nhiều) Tiền bồi thường.
    coup de pied de réparation — (thể dục thể thao) cú phạt đền (bóng đá)

Tham khảo[sửa]