réquisition
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʁe.ki.zi.sjɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
réquisition /ʁe.ki.zi.sjɔ̃/ |
réquisitions /ʁe.ki.zi.sjɔ̃/ |
réquisition gc /ʁe.ki.zi.sjɔ̃/
- Sự trưng tập; sự trưng dụng.
- Réquisition civile — sự trưng tập dân thường
- Réquisition d’une voiture — sự trưng dụng một chiếc xe
- (Luật học, pháp lý) Sự đòi xuất trình.
- (Số nhiều) (luật học, pháp lý) bản buộc tội.
- Les réquisitions du procureur — bản buộc tội của kiểm sát trưởng
Tham khảo
[sửa]- "réquisition", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)