réquisition

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʁe.ki.zi.sjɔ̃/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
réquisition
/ʁe.ki.zi.sjɔ̃/
réquisitions
/ʁe.ki.zi.sjɔ̃/

réquisition gc /ʁe.ki.zi.sjɔ̃/

  1. Sự trưng tập; sự trưng dụng.
    Réquisition civile — sự trưng tập dân thường
    Réquisition d’une voiture — sự trưng dụng một chiếc xe
  2. (Luật học, pháp lý) Sự đòi xuất trình.
  3. (Số nhiều) (luật học, pháp lý) bản buộc tội.
    Les réquisitions du procureur — bản buộc tội của kiểm sát trưởng

Tham khảo[sửa]