réséda

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʁe.ze.da/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
réséda
/ʁe.ze.da/
résédas
/ʁe.ze.da/

réséda /ʁe.ze.da/

  1. (Thực vật học) Cỏ mộc .
  2. Màu lục vàng.

Tính từ[sửa]

réséda /ʁe.ze.da/

  1. () Màu lục vàng.
    Des uniformes réséda — những bộ đồng phục màu lục vàng

Tham khảo[sửa]