résoudre
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʁe.zudʁ/
Ngoại động từ
[sửa]résoudre ngoại động từ /ʁe.zudʁ/
- Phân giải.
- Résoudre un corps en ses éléments — phân giải một chất thành các nguyên tố của nó
- Biến, chuyển.
- Le feu résout le bois en cendres — lửa biến gỗ thành tro
- (Y học) Làm tiêu, làm tan.
- Résoudre une tumeur — làm tiêu khối u
- (Luật học, pháp lý) Hủy.
- Résoudre un marché — hủy một giao kèo mua bán
- Giải quyết; giải.
- Résoudre une difficulté — giải quyết một khó khăn
- Résoudre une équation — (toán học) giải một phương trình
- Làm cho quyết định.
- Résoudre quelqu'un à partir — làm cho ai quyết định ra đi
- Quyết định.
- On ne peut rien résoudre dans ces conditions — trong điều kiện ấy không thể quyết định điều gì cả
Tham khảo
[sửa]- "résoudre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)