rétamer
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʁe.ta.me/
Ngoại động từ
[sửa]rétamer ngoại động từ /ʁe.ta.me/
- Tráng thiếc lại.
- (Thông tục) Làm cho say khướt.
- Phá hủy.
- (Đánh bài) (đánh cờ); thân mật lột hết tiền.
- Ils ont rétamé ce naïf — họ lột hết tiền của anh chàng ngây thơ ấy
Tham khảo
[sửa]- "rétamer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)