réunion

Từ điển mở Wiktionary
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʁe.y.njɔ̃/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
réunion
/ʁe.y.njɔ̃/
réunions
/ʁe.y.njɔ̃/

réunion gc /ʁe.y.njɔ̃/

  1. Sự nối; sự hợp.
    La réunion de deux fragments — sự nối hai mảnh
    réunion d’une province à un pays — sự hợp một tỉnh vào một nước
  2. (Y học) Sự khép nép.
    La réunion des lèvres d’une plaie — sự khép mép vết thương
  3. Sự họp; cuộc họp.
    Une réunion nombreuse — cuộc họp đông người
  4. (Từ cũ, nghĩa cũ) Sự giải hòa.

Tham khảo[sửa]