Bước tới nội dung

révélateur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁe.ve.la.tœʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực révélateur
/ʁe.ve.la.tœʁ/
révélateurs
/ʁe.ve.la.tœʁ/
Giống cái révélatrice
/ʁe.ve.lat.ʁis/
révélatrices
/ʁe.ve.lat.ʁis/

révélateur /ʁe.ve.la.tœʁ/

  1. Biểu lộ, tiết lộ.

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
révélateur
/ʁe.ve.la.tœʁ/
révélateurs
/ʁe.ve.la.tœʁ/

révélateur /ʁe.ve.la.tœʁ/

  1. (Nhiếp ảnh) Thuốc hiện hình.
  2. (Văn học) Cái biểu lộ, cái tiết lộ.
  3. Người tiết lộ, người phát giác.
    Révélateur d’un complot — người phát giác một âm mưu

Tham khảo

[sửa]