Bước tới nội dung

révélation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁe.ve.la.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
révélation
/ʁe.ve.la.sjɔ̃/
révélations
/ʁe.ve.la.sjɔ̃/

révélation gc /ʁe.ve.la.sjɔ̃/

  1. Sự phát hiện; điều phát hiện.
  2. (Tôn giáo) Sự thần khải; thần khải.
  3. (Nhiếp ảnh) Sự hiện hình.
  4. (Từ cũ, nghĩa cũ) Sự tiết lộ.
    La révélation d’un secret — sự tiết lộ một bí mật

Tham khảo

[sửa]