révolution
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʁe.vɔ.ly.sjɔ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
révolution /ʁe.vɔ.ly.sjɔ̃/ |
révolutions /ʁe.vɔ.ly.sjɔ̃/ |
révolution gc /ʁe.vɔ.ly.sjɔ̃/
- Sự quay vòng; chu kỳ quay vòng; vòng quay.
- La révolution de la terre autour du soleil — sự quay vòng của trái đất xung quanh mặt trời
- (Toán học) Sự tròn xoay.
- Cône de révolution — hình nón tròn xoay
- Surface de révolution — mặt tròn xoay
- Axe de révolution — trục tròn xoay
- (Lâm nghiệp) Vòng quay đốn cây.
- Sự vần xoay.
- La révolution des saisons — sự vần xoay của các mùa
- Cách mạng.
- Révolution d’Août — cách mạng tháng Tám
- Révolution technique — cách mạng kỹ thuật
- La victoire de la révolution — thắng loại của cách mạng
Tham khảo[sửa]
- "révolution". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)