révolution

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʁe.vɔ.ly.sjɔ̃/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
révolution
/ʁe.vɔ.ly.sjɔ̃/
révolutions
/ʁe.vɔ.ly.sjɔ̃/

révolution gc /ʁe.vɔ.ly.sjɔ̃/

  1. Sự quay vòng; chu kỳ quay vòng; vòng quay.
    La révolution de la terre autour du soleil — sự quay vòng của trái đất xung quanh mặt trời
  2. (Toán học) Sự tròn xoay.
    Cône de révolution — hình nón tròn xoay
    Surface de révolution — mặt tròn xoay
    Axe de révolution — trục tròn xoay
  3. (Lâm nghiệp) Vòng quay đốn cây.
  4. Sự vần xoay.
    La révolution des saisons — sự vần xoay của các mùa
  5. Cách mạng.
    Révolution d’Août — cách mạng tháng Tám
    Révolution technique — cách mạng kỹ thuật
    La victoire de la révolution — thắng loại của cách mạng

Tham khảo[sửa]