rô bốt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zo˧˧ ɓot˧˥ʐo˧˥ ɓo̰k˩˧ɹo˧˧ ɓok˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɹo˧˥ ɓot˩˩ɹo˧˥˧ ɓo̰t˩˧

Danh từ[sửa]

rô bốt

  1. Dạng viết khác của robot.