Bước tới nội dung

rôtie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực rôti
/ʁɔ.ti/
rôtis
/ʁɔ.ti/
Giống cái rôtie
/ʁɔ.ti/
rôties
/ʁɔ.ti/

rôtie gc /ʁɔ.ti/

  1. Xem rôti

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
rôtie
/ʁɔ.ti/
rôties
/ʁɔ.ti/

rôtie gc /ʁɔ.ti/

  1. Lát bánh mì rán, lát bánh mì nước.
    Manger des rôties beurrées — ăn những lát bánh mì rán phết bơ
  2. (Xây dựng) Tường nống lên (xây lên tường cũ cho cao thêm).

Tham khảo

[sửa]