Bước tới nội dung

røyke

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å røyke
Hiện tại chỉ ngôi røyker
Quá khứ røykte
Động tính từ quá khứ røykt
Động tính từ hiện tại

røyke

  1. Hút thuốc.
    Det er farlig å røyke.
    Han røyker tjue sigaretter om dagen.
  2. Xông khói (thịt, cá).
    røykt svinekjøtt

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]