rảnh việc
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
za̰jŋ˧˩˧ viə̰ʔk˨˩ | ʐan˧˩˨ jiə̰k˨˨ | ɹan˨˩˦ jiək˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɹajŋ˧˩ viək˨˨ | ɹajŋ˧˩ viə̰k˨˨ | ɹa̰ʔjŋ˧˩ viə̰k˨˨ |
Định nghĩa
[sửa]rảnh việc
- Không bận bịu nữa.
- Rảnh việc rồi mới đi nghỉ mát.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "rảnh việc", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)