rắn cạp nong
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zan˧˥ ka̰ːʔp˨˩ nawŋ˧˧ | ʐa̰ŋ˩˧ ka̰ːp˨˨ nawŋ˧˥ | ɹaŋ˧˥ kaːp˨˩˨ nawŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɹan˩˩ kaːp˨˨ nawŋ˧˥ | ɹan˩˩ ka̰ːp˨˨ nawŋ˧˥ | ɹa̰n˩˧ ka̰ːp˨˨ nawŋ˧˥˧ |
Danh từ[sửa]
- Xem cạp nong
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "rắn cạp nong", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)