rốt cuộc

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zot˧˥ kuək˨˩ʐo̰k˩˧ kuək˨˨ɹok˧˥ kuək˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɹot˩˩ kuək˨˨ɹo̰t˩˧ kuək˨˨

Phó từ[sửa]

rốt cuộc trgt.

  1. (Cn. rút cục) Đến giai đoạn cuối cùng.
    Đánh cờ cả buổi sáng, rốt cuộc tôi thua.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]