Bước tới nội dung

rớp

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zəːp˧˥ʐə̰ːp˩˧ɹəːp˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɹəːp˩˩ɹə̰ːp˩˧

Danh từ

[sửa]

rớp

  1. Xem dớp

Tham khảo

[sửa]
  • Rớp, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam