rack-renter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈræk.ˌrɛn.tɜː/

Danh từ[sửa]

rack-renter /ˈræk.ˌrɛn.tɜː/

  1. Người cho thuê (nhà, đất... ) với giá cắt cổ.

Tham khảo[sửa]