radical-socialiste
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʁa.di.kal.sɔ.sja.list/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | radical-socialiste /ʁa.di.kal.sɔ.sja.list/ |
radical-socialiste /ʁa.di.kal.sɔ.sja.list/ |
Giống cái | radical-socialiste /ʁa.di.kal.sɔ.sja.list/ |
radical-socialiste /ʁa.di.kal.sɔ.sja.list/ |
radical-socialiste /ʁa.di.kal.sɔ.sja.list/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | radical-socialiste /ʁa.di.kal.sɔ.sja.list/ |
radical-socialiste /ʁa.di.kal.sɔ.sja.list/ |
Số nhiều | radical-socialiste /ʁa.di.kal.sɔ.sja.list/ |
radical-socialiste /ʁa.di.kal.sɔ.sja.list/ |
radical-socialiste /ʁa.di.kal.sɔ.sja.list/
Tham khảo
[sửa]- "radical-socialiste", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)