Bước tới nội dung

radical-socialiste

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁa.di.kal.sɔ.sja.list/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực radical-socialiste
/ʁa.di.kal.sɔ.sja.list/
radical-socialiste
/ʁa.di.kal.sɔ.sja.list/
Giống cái radical-socialiste
/ʁa.di.kal.sɔ.sja.list/
radical-socialiste
/ʁa.di.kal.sɔ.sja.list/

radical-socialiste /ʁa.di.kal.sɔ.sja.list/

  1. Xem radical-socialisme

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít radical-socialiste
/ʁa.di.kal.sɔ.sja.list/
radical-socialiste
/ʁa.di.kal.sɔ.sja.list/
Số nhiều radical-socialiste
/ʁa.di.kal.sɔ.sja.list/
radical-socialiste
/ʁa.di.kal.sɔ.sja.list/

radical-socialiste /ʁa.di.kal.sɔ.sja.list/

  1. Đảng viên xã hội cấp tiến.

Tham khảo

[sửa]