Bước tới nội dung

radoteur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁa.dɔ.tœʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực radoteuses
/ʁa.dɔ.tøz/
radoteuses
/ʁa.dɔ.tøz/
Giống cái radoteuses
/ʁa.dɔ.tøz/
radoteuses
/ʁa.dɔ.tøz/

radoteur /ʁa.dɔ.tœʁ/

  1. Lẩm cẩm, hay nói lẩn thẩn.
  2. Lải nhải.

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
radoteur
/ʁa.dɔ.tœʁ/
radoteurs
/ʁa.dɔ.tœʁ/

radoteur /ʁa.dɔ.tœʁ/

  1. Người lẩm cẩm, người hay nói lẩn thẩn.
  2. Người hay nói lải nhải.

Tham khảo

[sửa]